Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铭感不忘

Pinyin: míng gǎn bù wàng

Meanings: Ghi nhớ và cảm kích sâu sắc, không bao giờ quên., To deeply remember and feel grateful without forgetting., 铭在器物上刻字,比喻永记心上。深刻地记在心上,感激不忘。[出处]清·吴趼人《痛史》第七回“得蒙仗义释放,已是铭感不忘,厚贶断不敢受。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 名, 钅, 咸, 心, 一, 亡

Chinese meaning: 铭在器物上刻字,比喻永记心上。深刻地记在心上,感激不忘。[出处]清·吴趼人《痛史》第七回“得蒙仗义释放,已是铭感不忘,厚贶断不敢受。”

Grammar: Được sử dụng như động từ, thường đi kèm với đối tượng mà người nói muốn bày tỏ lòng biết ơn.

Example: 我对您的帮助铭感不忘。

Example pinyin: wǒ duì nín de bāng zhù míng gǎn bú wàng 。

Tiếng Việt: Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của ngài và sẽ không bao giờ quên.

铭感不忘
míng gǎn bù wàng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhớ và cảm kích sâu sắc, không bao giờ quên.

To deeply remember and feel grateful without forgetting.

铭在器物上刻字,比喻永记心上。深刻地记在心上,感激不忘。[出处]清·吴趼人《痛史》第七回“得蒙仗义释放,已是铭感不忘,厚贶断不敢受。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铭感不忘 (míng gǎn bù wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung