Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铠仗
Pinyin: kǎi zhàng
Meanings: Giáp trụ và vũ khí, trang bị quân sự thời xưa., Armor and weapons, ancient military equipment., ①甲胄和作战兵器。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 岂, 钅, 丈, 亻
Chinese meaning: ①甲胄和作战兵器。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc võ thuật.
Example: 将军检查了士兵们的铠仗。
Example pinyin: jiāng jūn jiǎn chá le shì bīng men de kǎi zhàng 。
Tiếng Việt: Vị tướng kiểm tra giáp trụ và vũ khí của binh sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáp trụ và vũ khí, trang bị quân sự thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Armor and weapons, ancient military equipment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甲胄和作战兵器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!