Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铰接
Pinyin: jiǎo jiē
Meanings: Nối khớp, gắn kết các bộ phận bằng khớp xoay., To hinge or connect parts with a rotating joint., ①用铰链把两个物体连接起来。[例]铰接门窗。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 交, 钅, 妾, 扌
Chinese meaning: ①用铰链把两个物体连接起来。[例]铰接门窗。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ để chỉ mối liên kết cơ học.
Example: 这两个部件通过铰接连接在一起。
Example pinyin: zhè liǎng gè bù jiàn tōng guò jiǎo jiē lián jiē zài yì qǐ 。
Tiếng Việt: Hai bộ phận này được nối với nhau bằng khớp xoay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nối khớp, gắn kết các bộ phận bằng khớp xoay.
Nghĩa phụ
English
To hinge or connect parts with a rotating joint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用铰链把两个物体连接起来。铰接门窗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!