Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铮铮铁骨

Pinyin: zhēng zhēng tiě gǔ

Meanings: Xương sắt thép, biểu tượng của sự cứng rắn, không khuất phục., Iron bones, symbolizing toughness and unyielding spirit., 比喻人的刚正不阿,坚强不屈的骨气。[出处]柯岩《奇异的书简·美的追求者》“狂风暴雨刮走的只是枯枝败叶,留下的却是铮铮铁骨。”[例]铁窗生活并没有销磨他的~。——袁鹰《悲欢·不灭的诗魂》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 争, 钅, 失, 月

Chinese meaning: 比喻人的刚正不阿,坚强不屈的骨气。[出处]柯岩《奇异的书简·美的追求者》“狂风暴雨刮走的只是枯枝败叶,留下的却是铮铮铁骨。”[例]铁窗生活并没有销磨他的~。——袁鹰《悲欢·不灭的诗魂》。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ miêu tả tính cách hoặc phẩm chất.

Example: 他有着铮铮铁骨的气概。

Example pinyin: tā yǒu zhe zhēng zhēng tiě gǔ de qì gài 。

Tiếng Việt: Anh ấy sở hữu khí chất cứng cỏi, không hề khuất phục.

铮铮铁骨
zhēng zhēng tiě gǔ
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương sắt thép, biểu tượng của sự cứng rắn, không khuất phục.

Iron bones, symbolizing toughness and unyielding spirit.

比喻人的刚正不阿,坚强不屈的骨气。[出处]柯岩《奇异的书简·美的追求者》“狂风暴雨刮走的只是枯枝败叶,留下的却是铮铮铁骨。”[例]铁窗生活并没有销磨他的~。——袁鹰《悲欢·不灭的诗魂》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铮铮铁骨 (zhēng zhēng tiě gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung