Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积渐

Pinyin: jī jiàn

Meanings: Tích lũy dần dần, tiến triển qua thời gian., Gradual accumulation, progress over time., 渊深水潭。点点滴滴的水聚积起来,就能形成一个深潭。比喻积小成多。[出处]《荀子·劝学》“积土成山,风雨兴焉;积水成渊,蛟龙生焉。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 只, 禾, 斩, 氵

Chinese meaning: 渊深水潭。点点滴滴的水聚积起来,就能形成一个深潭。比喻积小成多。[出处]《荀子·劝学》“积土成山,风雨兴焉;积水成渊,蛟龙生焉。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả quá trình lâu dài.

Example: 他的知识是通过积渐而来的。

Example pinyin: tā de zhī shi shì tōng guò jī jiàn ér lái de 。

Tiếng Việt: Kiến thức của anh ấy là kết quả của sự tích lũy dần dần.

积渐
jī jiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích lũy dần dần, tiến triển qua thời gian.

Gradual accumulation, progress over time.

渊深水潭。点点滴滴的水聚积起来,就能形成一个深潭。比喻积小成多。[出处]《荀子·劝学》“积土成山,风雨兴焉;积水成渊,蛟龙生焉。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

积渐 (jī jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung