Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称心

Pinyin: chèn xīn

Meanings: Hài lòng, vừa ý, Satisfying, pleasing., ①适意;合乎心愿,产生愉快感和满意心情的。[例]选择称心的衬衣。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 尔, 禾, 心

Chinese meaning: ①适意;合乎心愿,产生愉快感和满意心情的。[例]选择称心的衬衣。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự vật, việc làm.

Example: 这份工作很称心。

Example pinyin: zhè fèn gōng zuò hěn chèn xīn 。

Tiếng Việt: Công việc này rất vừa ý.

称心
chèn xīn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hài lòng, vừa ý

Satisfying, pleasing.

适意;合乎心愿,产生愉快感和满意心情的。选择称心的衬衣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称心 (chèn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung