Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积极分子

Pinyin: jī jí fèn zǐ

Meanings: Người tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc chính trị., Activist, someone who actively participates in social or political activities., ①积极地和热心地支持某一事业的人。*②有活动力又主动肯干的人。[例]大学生联谊会校友和积极分子们。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 只, 禾, 及, 木, 八, 刀, 子

Chinese meaning: ①积极地和热心地支持某一事业的人。*②有活动力又主动肯干的人。[例]大学生联谊会校友和积极分子们。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các hoạt động cộng đồng hoặc tổ chức nào đó.

Example: 他是学校的积极分子。

Example pinyin: tā shì xué xiào de jī jí fēn zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người tích cực ở trường học.

积极分子
jī jí fèn zǐ
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc chính trị.

Activist, someone who actively participates in social or political activities.

积极地和热心地支持某一事业的人

有活动力又主动肯干的人。大学生联谊会校友和积极分子们

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

积极分子 (jī jí fèn zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung