Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称霸

Pinyin: chēng bà

Meanings: Thống trị, làm bá chủ., To dominate or become the hegemon., ①因具有更大的势力、权威而统治。[例]据说谁称霸德国,谁就控制欧洲。*②依仗权势、武力横行霸道,欺压别人。[例]称霸一方。*③作威作福地统治。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 尔, 禾, 䩗, 雨

Chinese meaning: ①因具有更大的势力、权威而统治。[例]据说谁称霸德国,谁就控制欧洲。*②依仗权势、武力横行霸道,欺压别人。[例]称霸一方。*③作威作福地统治。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quyền lực.

Example: 这个国家试图称霸世界。

Example pinyin: zhè ge guó jiā shì tú chēng bà shì jiè 。

Tiếng Việt: Quốc gia này đang cố gắng thống trị thế giới.

称霸
chēng bà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thống trị, làm bá chủ.

To dominate or become the hegemon.

因具有更大的势力、权威而统治。据说谁称霸德国,谁就控制欧洲

依仗权势、武力横行霸道,欺压别人。称霸一方

作威作福地统治

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称霸 (chēng bà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung