Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称谢
Pinyin: chēng xiè
Meanings: Cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn., To express gratitude or thanks., ①道谢;对……表示感谢。[例]称谢不止。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 尔, 禾, 射, 讠
Chinese meaning: ①道谢;对……表示感谢。[例]称谢不止。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự bày tỏ lòng biết ơn.
Example: 他对朋友的帮助表示称谢。
Example pinyin: tā duì péng yǒu de bāng zhù biǎo shì chēng xiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm ơn sự giúp đỡ của bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn.
Nghĩa phụ
English
To express gratitude or thanks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道谢;对……表示感谢。称谢不止
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!