Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称雄
Pinyin: chēng xióng
Meanings: Trở thành kẻ mạnh nhất, đứng đầu., To dominate or be the strongest., ①凭借武力或特殊势力统治或独霸一方。[例]割据称雄。[例]称雄乡里。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 尔, 禾, 厷, 隹
Chinese meaning: ①凭借武力或特殊势力统治或独霸一方。[例]割据称雄。[例]称雄乡里。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự thống trị trong một lĩnh vực cụ thể.
Example: 他在这一领域称雄多年。
Example pinyin: tā zài zhè yì lǐng yù chēng xióng duō nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thống trị lĩnh vực này nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở thành kẻ mạnh nhất, đứng đầu.
Nghĩa phụ
English
To dominate or be the strongest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭借武力或特殊势力统治或独霸一方。割据称雄。称雄乡里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!