Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称奇道绝
Pinyin: chēng qí dào jué
Meanings: Thán phục và kinh ngạc về điều kỳ diệu hoặc độc đáo, Expressing admiration and amazement at something extraordinary or unique., 觉得奇怪难得。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五十八回“宝玉听了这呆话,独合了他的呆性,不觉又喜又悲,又称奇道绝。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 尔, 禾, 可, 大, 辶, 首, 纟, 色
Chinese meaning: 觉得奇怪难得。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五十八回“宝玉听了这呆话,独合了他的呆性,不觉又喜又悲,又称奇道绝。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tích cực. Thường sử dụng trong các tình huống trang trọng.
Example: 他听到这个消息后,不禁称奇道绝。
Example pinyin: tā tīng dào zhè ge xiāo xī hòu , bù jīn chēng qí dào jué 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, anh ấy không khỏi thán phục và kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thán phục và kinh ngạc về điều kỳ diệu hoặc độc đáo
Nghĩa phụ
English
Expressing admiration and amazement at something extraordinary or unique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
觉得奇怪难得。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五十八回“宝玉听了这呆话,独合了他的呆性,不觉又喜又悲,又称奇道绝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế