Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称颂
Pinyin: chēng sòng
Meanings: Ca tụng, tán dương., To praise highly or glorify., ①称赞颂扬。[例]今先生处胜之门下三年于此矣,左右未有所称诵,胜未有所闻。——《史记·平原君虞卿列传》。[例]倍受称颂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 尔, 禾, 公, 页
Chinese meaning: ①称赞颂扬。[例]今先生处胜之门下三年于此矣,左右未有所称诵,胜未有所闻。——《史记·平原君虞卿列传》。[例]倍受称颂。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự tôn vinh, khen ngợi.
Example: 人们称颂他的贡献。
Example pinyin: rén men chēng sòng tā de gòng xiàn 。
Tiếng Việt: Mọi người ca ngợi sự đóng góp của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca tụng, tán dương.
Nghĩa phụ
English
To praise highly or glorify.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称赞颂扬。今先生处胜之门下三年于此矣,左右未有所称诵,胜未有所闻。——《史记·平原君虞卿列传》。倍受称颂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!