Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积冰
Pinyin: jī bīng
Meanings: Băng tích tụ do nhiệt độ thấp kéo dài., Ice accumulation due to prolonged low temperatures., ①长年累积不化的冰。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 只, 禾, 冫, 水
Chinese meaning: ①长年累积不化的冰。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả hiện tượng thiên nhiên liên quan đến băng giá.
Example: 冬天湖面出现了厚厚的积冰。
Example pinyin: dōng tiān hú miàn chū xiàn le hòu hòu de jī bīng 。
Tiếng Việt: Mùa đông, mặt hồ xuất hiện lớp băng dày tích tụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băng tích tụ do nhiệt độ thấp kéo dài.
Nghĩa phụ
English
Ice accumulation due to prolonged low temperatures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长年累积不化的冰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!