Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称号
Pinyin: chēng hào
Meanings: Danh hiệu, chức danh, tên gọi của một vị trí hoặc chức vụ., Title, designation, or name of a position or office., ①名称、尊称、头衔、荣誉。[例]使他获得了“美国心理小说之父”的称号。*②名号;名目。[例]撰《释名》三十篇,以辩万物之称号。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 尔, 禾, 丂, 口
Chinese meaning: ①名称、尊称、头衔、荣誉。[例]使他获得了“美国心理小说之父”的称号。*②名号;名目。[例]撰《释名》三十篇,以辩万物之称号。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với danh từ khác hoặc cụm từ mô tả chức danh.
Example: 他获得了英雄称号。
Example pinyin: tā huò dé le yīng xióng chēng hào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được danh hiệu anh hùng.

📷 Dấu hiệu phẳng thỏ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh hiệu, chức danh, tên gọi của một vị trí hoặc chức vụ.
Nghĩa phụ
English
Title, designation, or name of a position or office.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名称、尊称、头衔、荣誉。使他获得了“美国心理小说之父”的称号
名号;名目。撰《释名》三十篇,以辩万物之称号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
