Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 称贷
Pinyin: chēng dài
Meanings: Vay mượn tiền bạc, tài sản., To borrow money or property., ①开口向别人借钱。[例]年丰称贷少。——陆游《过邻家》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 尔, 禾, 代, 贝
Chinese meaning: ①开口向别人借钱。[例]年丰称贷少。——陆游《过邻家》。
Grammar: Dùng khi nói về việc vay mượn tài chính hoặc vật chất.
Example: 他不得不称贷以渡过难关。
Example pinyin: tā bù dé bù chēng dài yǐ dù guò nán guān 。
Tiếng Việt: Anh ấy buộc phải vay mượn để vượt qua khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vay mượn tiền bạc, tài sản.
Nghĩa phụ
English
To borrow money or property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开口向别人借钱。年丰称贷少。——陆游《过邻家》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!