Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积聚

Pinyin: jī jù

Meanings: Tích góp, tập hợp lại (tiền bạc, của cải, kiến thức...), To accumulate, to gather (money, wealth, knowledge...), ①逐渐聚集。[例]积聚一些钱准备去买一些谷种。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 只, 禾, 乑, 取

Chinese meaning: ①逐渐聚集。[例]积聚一些钱准备去买一些谷种。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ sự tích góp tài sản hoặc tri thức.

Example: 经过多年努力,他终于积聚了一笔可观的财富。

Example pinyin: jīng guò duō nián nǔ lì , tā zhōng yú jī jù le yì bǐ kě guān de cái fù 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm nỗ lực, anh ấy cuối cùng đã tích góp được một khoản tài sản đáng kể.

积聚
jī jù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích góp, tập hợp lại (tiền bạc, của cải, kiến thức...)

To accumulate, to gather (money, wealth, knowledge...)

逐渐聚集。积聚一些钱准备去买一些谷种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

积聚 (jī jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung