Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称心如意

Pinyin: chèn xīn rú yì

Meanings: Hài lòng và đúng như mong muốn, Perfectly satisfying and according to one's wishes., 形容心满意足,事情的发展完全符合心意。[出处]宋·朱敦儒《感皇恩》“词称心如意,剩活人间几岁?”[例]但是这个贵州,十分瘠苦,处万山之中,又是晴少雨多,吃的、用的、穿的,无一样能够~。——清·吴趼人《糊涂世界》卷五。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 尔, 禾, 心, 口, 女, 音

Chinese meaning: 形容心满意足,事情的发展完全符合心意。[出处]宋·朱敦儒《感皇恩》“词称心如意,剩活人间几岁?”[例]但是这个贵州,十分瘠苦,处万山之中,又是晴少雨多,吃的、用的、穿的,无一样能够~。——清·吴趼人《糊涂世界》卷五。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý thỏa mãn.

Example: 他对这次旅行感到称心如意。

Example pinyin: tā duì zhè cì lǚ xíng gǎn dào chèn xīn rú yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy hài lòng và đúng như mong muốn về chuyến đi này.

称心如意
chèn xīn rú yì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hài lòng và đúng như mong muốn

Perfectly satisfying and according to one's wishes.

形容心满意足,事情的发展完全符合心意。[出处]宋·朱敦儒《感皇恩》“词称心如意,剩活人间几岁?”[例]但是这个贵州,十分瘠苦,处万山之中,又是晴少雨多,吃的、用的、穿的,无一样能够~。——清·吴趼人《糊涂世界》卷五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称心如意 (chèn xīn rú yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung