Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疆土

Pinyin: jiāng tǔ

Meanings: Lãnh thổ quốc gia, biên giới và đất đai., National territory, borders, and land., ①指一个国家的领土。[例]疆土新辟。——清·洪亮吉《治平篇》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 土, 弓, 畺, 一, 十

Chinese meaning: ①指一个国家的领土。[例]疆土新辟。——清·洪亮吉《治平篇》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 保卫国家的疆土是每个公民的责任。

Example pinyin: bǎo wèi guó jiā de jiāng tǔ shì měi gè gōng mín de zé rèn 。

Tiếng Việt: Bảo vệ lãnh thổ quốc gia là trách nhiệm của mỗi công dân.

疆土
jiāng tǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãnh thổ quốc gia, biên giới và đất đai.

National territory, borders, and land.

指一个国家的领土。疆土新辟。——清·洪亮吉《治平篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疆土 (jiāng tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung