Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 略过

Pinyin: lüè guò

Meanings: Bỏ qua, không nhắc đến chi tiết., To skip over; to overlook details., ①有意不注意。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 各, 田, 寸, 辶

Chinese meaning: ①有意不注意。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh khi muốn bỏ qua một phần không cần thiết trong bài thuyết trình hoặc câu chuyện.

Example: 我们略过了那些不重要的细节。

Example pinyin: wǒ men lüè guò le nà xiē bú zhòng yào de xì jié 。

Tiếng Việt: Chúng tôi bỏ qua những chi tiết không quan trọng.

略过
lüè guò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ qua, không nhắc đến chi tiết.

To skip over; to overlook details.

有意不注意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

略过 (lüè guò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung