Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 番薯

Pinyin: fān shǔ

Meanings: Khoai lang, Sweet potato, ①[方言]甘薯。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 田, 釆, 署, 艹

Chinese meaning: ①[方言]甘薯。

Grammar: Danh từ chỉ một loại thực phẩm, dùng như chủ ngữ hay tân ngữ trong câu.

Example: 我喜欢吃番薯。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī fān shǔ 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn khoai lang.

番薯
fān shǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoai lang

Sweet potato

[方言]甘薯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

番薯 (fān shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung