Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疏剪
Pinyin: shū jiǎn
Meanings: Cắt tỉa thưa bớt, thường áp dụng cho cây cối., To thin out by pruning, typically applied to trees or plants., ①把树上生长过密的或不需要的枝条剪掉。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 㐬, 𤴔, 刀, 前
Chinese meaning: ①把树上生长过密的或不需要的枝条剪掉。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với đối tượng cụ thể như 树枝 (cành cây), 花草 (hoa cỏ).
Example: 园丁正在疏剪树枝。
Example pinyin: yuán dīng zhèng zài shū jiǎn shù zhī 。
Tiếng Việt: Người làm vườn đang cắt tỉa thưa bớt cành cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt tỉa thưa bớt, thường áp dụng cho cây cối.
Nghĩa phụ
English
To thin out by pruning, typically applied to trees or plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把树上生长过密的或不需要的枝条剪掉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!