Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 略语
Pinyin: lüè yǔ
Meanings: Từ viết tắt, thuật ngữ ngắn gọn., Abbreviation; shorthand term., ①任何简便的口头或书面语的简短形式或简单的节略以代替已知的或规定的整体。[合]:脱产(脱离生产)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 各, 田, 吾, 讠
Chinese meaning: ①任何简便的口头或书面语的简短形式或简单的节略以代替已知的或规定的整体。[合]:脱产(脱离生产)。
Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ các từ viết tắt hoặc cách nói ngắn gọn thay cho một cụm từ dài hơn.
Example: 现在很多人使用网络略语。
Example pinyin: xiàn zài hěn duō rén shǐ yòng wǎng luò lüè yǔ 。
Tiếng Việt: Hiện nay nhiều người sử dụng từ viết tắt trên mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ viết tắt, thuật ngữ ngắn gọn.
Nghĩa phụ
English
Abbreviation; shorthand term.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脱产(脱离生产)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!