Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shū

Meanings: Thưa thớt, lơ là; tâu trình lên cấp trên, Sparse, neglectful; submit a report to superiors., ①迅速,古同“捷”。[据]疌,疾也。从止,从又。——《说文》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐬, 𤴔

Chinese meaning: ①迅速,古同“捷”。[据]疌,疾也。从止,从又。——《说文》。

Hán Việt reading:

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ, thường đi kèm với các từ như 疏忽 (sơ suất).

Example: 他做事疏忽了。

Example pinyin: tā zuò shì shū hū le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lơ là trong công việc.

shū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thưa thớt, lơ là; tâu trình lên cấp trên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sparse, neglectful; submit a report to superiors.

迅速,古同“捷”。疌,疾也。从止,从又。——《说文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疏 (shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung