Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疑难杂症

Pinyin: yí nán zá zhèng

Meanings: Những bệnh nan y hoặc vấn đề khó giải quyết., Difficult medical cases or hard-to-solve problems., 难辨或难治的各种病症。比喻难以理解或解决的问题。[出处]鲁迅《二心集·风马牛》“然而那下面的一个名词,却不写尚可,一写倒成了疑难杂症。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 疋, 龴, 又, 隹, 九, 朩, 正, 疒

Chinese meaning: 难辨或难治的各种病症。比喻难以理解或解决的问题。[出处]鲁迅《二心集·风马牛》“然而那下面的一个名词,却不写尚可,一写倒成了疑难杂症。”

Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực y học hoặc để ví von cho vấn đề phức tạp.

Example: 医生们正在研究这些疑难杂症。

Example pinyin: yī shēng men zhèng zài yán jiū zhè xiē yí nán zá zhèng 。

Tiếng Việt: Các bác sĩ đang nghiên cứu những ca bệnh khó này.

疑难杂症
yí nán zá zhèng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những bệnh nan y hoặc vấn đề khó giải quyết.

Difficult medical cases or hard-to-solve problems.

难辨或难治的各种病症。比喻难以理解或解决的问题。[出处]鲁迅《二心集·风马牛》“然而那下面的一个名词,却不写尚可,一写倒成了疑难杂症。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疑难杂症 (yí nán zá zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung