Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疑惧
Pinyin: yí jù
Meanings: Sự nghi ngờ pha lẫn sợ hãi., Fear mixed with suspicion., ①疑虑,恐惧。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 疋, 龴, 具, 忄
Chinese meaning: ①疑虑,恐惧。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm xúc phức tạp gồm cả nghi ngờ và sợ hãi.
Example: 他的眼神中流露出疑惧。
Example pinyin: tā de yǎn shén zhōng liú lù chū yí jù 。
Tiếng Việt: Trong ánh mắt anh ta lộ rõ sự nghi ngờ và sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghi ngờ pha lẫn sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
Fear mixed with suspicion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疑虑,恐惧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!