Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾忙

Pinyin: jí máng

Meanings: Vội vàng, gấp gáp làm gì đó., To hastily or hurriedly do something., ①急忙。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 疒, 矢, 亡, 忄

Chinese meaning: ①急忙。

Grammar: Động từ này thường đứng trước hành động cụ thể để nhấn mạnh sự vội vàng.

Example: 他疾忙跑回家。

Example pinyin: tā jí máng pǎo huí jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy vội vàng chạy về nhà.

疾忙
jí máng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vội vàng, gấp gáp làm gì đó.

To hastily or hurriedly do something.

急忙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...