Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疗养

Pinyin: liáo yǎng

Meanings: Điều dưỡng, tĩnh dưỡng, Recuperation or convalescence., ①治疗、休养以恢复健康或体力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 了, 疒, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①治疗、休养以恢复健康或体力。

Grammar: Động từ ghép, thường liên quan đến chăm sóc sức khỏe dài hạn.

Example: 她去疗养院疗养了两个月。

Example pinyin: tā qù liáo yǎng yuàn liáo yǎng le liǎng gè yuè 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã đi điều dưỡng ở viện dưỡng bệnh hai tháng.

疗养
liáo yǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều dưỡng, tĩnh dưỡng

Recuperation or convalescence.

治疗、休养以恢复健康或体力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疗养 (liáo yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung