Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姑爹

Pinyin: gū diē

Meanings: Chú rể (cách gọi thân mật hơn cho chồng của cô)., Affectionate term for husband of father’s younger sister., ①[方言]姑父。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 古, 女, 多, 父

Chinese meaning: ①[方言]姑父。

Grammar: Cách gọi thân mật, thường dùng trong văn nói hoặc gia đình.

Example: 我的姑爹对我很好。

Example pinyin: wǒ de gū diē duì wǒ hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Chú rể của tôi đối xử với tôi rất tốt.

姑爹
gū diē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chú rể (cách gọi thân mật hơn cho chồng của cô).

Affectionate term for husband of father’s younger sister.

[方言]姑父

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姑爹 (gū diē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung