Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 委托
Pinyin: wěi tuō
Meanings: Ủy thác, nhờ vả ai đó làm việc gì thay mình, To entrust or ask someone to do something on your behalf., ①托付给别的人或机构办理。[例]我把事情委托给一位有经验的律师。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 女, 禾, 乇, 扌
Chinese meaning: ①托付给别的人或机构办理。[例]我把事情委托给一位有经验的律师。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng mà việc được ủy thác.
Example: 我委托他帮我买东西。
Example pinyin: wǒ wěi tuō tā bāng wǒ mǎi dōng xī 。
Tiếng Việt: Tôi nhờ anh ấy mua đồ giúp tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủy thác, nhờ vả ai đó làm việc gì thay mình
Nghĩa phụ
English
To entrust or ask someone to do something on your behalf.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
托付给别的人或机构办理。我把事情委托给一位有经验的律师
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!