Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miào

Meanings: Tuyệt vời, khéo léo, tài tình., Wonderful, ingenious, clever., ①美,好:妙语。妙不可言。美妙。妙境。妙处(a。好的地点;b。美妙的方面)。绝妙。妙趣横生。*②奇巧,神奇:巧妙。妙计。妙用。奥妙。妙笔生花。灵丹妙药。*③青春年少:妙年。妙龄。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 女, 少

Chinese meaning: ①美,好:妙语。妙不可言。美妙。妙境。妙处(a。好的地点;b。美妙的方面)。绝妙。妙趣横生。*②奇巧,神奇:巧妙。妙计。妙用。奥妙。妙笔生花。灵丹妙药。*③青春年少:妙年。妙龄。

Hán Việt reading: diệu

Grammar: Tính từ một âm tiết, có thể đứng riêng hoặc kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ phong phú.

Example: 她的想法真是妙极了。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ zhēn shì miào jí le 。

Tiếng Việt: Ý tưởng của cô ấy thật tuyệt vời.

miào
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyệt vời, khéo léo, tài tình.

diệu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wonderful, ingenious, clever.

美,好

妙语。妙不可言。美妙。妙境。妙处(a。好的地点;b。美妙的方面)。绝妙。妙趣横生

奇巧,神奇

巧妙。妙计。妙用。奥妙。妙笔生花。灵丹妙药

青春年少

妙年。妙龄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...