Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姗姗
Pinyin: shān shān
Meanings: Chậm rãi, thong thả, từ từ., Slowly, leisurely, and unhurriedly., ①走路从容,不紧不慢的样子。[例]她终于姗姗来迟。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 16
Radicals: 册, 女
Chinese meaning: ①走路从容,不紧不慢的样子。[例]她终于姗姗来迟。
Grammar: Dùng để mô tả một hành động diễn ra chậm và thư thái. Thường bổ nghĩa cho các động từ liên quan đến di chuyển.
Example: 她姗姗来迟。
Example pinyin: tā shān shān lái chí 。
Tiếng Việt: Cô ấy đến muộn một cách chậm rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm rãi, thong thả, từ từ.
Nghĩa phụ
English
Slowly, leisurely, and unhurriedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走路从容,不紧不慢的样子。她终于姗姗来迟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!