Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姑且
Pinyin: gū qiě
Meanings: Tạm thời, tạm coi như vậy., For the time being, temporarily., ①(姏母)能说会道的婆子。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 古, 女, 且
Chinese meaning: ①(姏母)能说会道的婆子。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường dùng để bày tỏ sự tạm gác lại hoặc không đề cập sâu vào vấn đề nào đó.
Example: 这个问题姑且不谈。
Example pinyin: zhè ge wèn tí gū qiě bù tán 。
Tiếng Việt: Vấn đề này tạm thời không bàn nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm thời, tạm coi như vậy.
Nghĩa phụ
English
For the time being, temporarily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(姏母)能说会道的婆子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!