Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妻弟

Pinyin: qī dì

Meanings: Em trai của vợ, Wife’s younger brother, ①妻之弟;内弟。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: コ, 一, 十, 女, 丷

Chinese meaning: ①妻之弟;内弟。

Grammar: Danh từ ghép, cấu trúc [vợ + em trai].

Example: 我和妻弟的关系很好。

Example pinyin: wǒ hé qī dì de guān xì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Tôi và em trai của vợ có mối quan hệ rất tốt.

妻弟
qī dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Em trai của vợ

Wife’s younger brother

妻之弟;内弟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妻弟 (qī dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung