Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妥协

Pinyin: tuǒ xié

Meanings: Nhượng bộ, thỏa hiệp với ai đó/điều gì đó., To compromise or make concessions with someone/something., ①让步以避免冲突、争执。*②与某人或几个方面之间商谈条件或求得互让。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 女, 爫, 办, 十

Chinese meaning: ①让步以避免冲突、争执。*②与某人或几个方面之间商谈条件或求得互让。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ.

Example: 他们最终达成了妥协。

Example pinyin: tā men zuì zhōng dá chéng le tuǒ xié 。

Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã đạt được thỏa hiệp.

妥协
tuǒ xié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhượng bộ, thỏa hiệp với ai đó/điều gì đó.

To compromise or make concessions with someone/something.

让步以避免冲突、争执

与某人或几个方面之间商谈条件或求得互让

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妥协 (tuǒ xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung