Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妻党
Pinyin: qī dǎng
Meanings: Họ hàng bên vợ, Wife’s relatives, ①妻子的戚族。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: コ, 一, 十, 女, 兄, 龸
Chinese meaning: ①妻子的戚族。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ quan hệ gia đình liên quan đến vợ.
Example: 他和妻党的关系很好。
Example pinyin: tā hé qī dǎng de guān xì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy có mối quan hệ tốt với họ hàng bên vợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ hàng bên vợ
Nghĩa phụ
English
Wife’s relatives
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妻子的戚族
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!