Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên riêng, nổi tiếng qua nhân vật Đát Kỷ thời nhà Thương., A proper noun, famously associated with Daji from the Shang dynasty., ①女子人名用字。[合]妲己(商纣的宠妃。有苏氏女。周武王灭商时被杀)。

HSK Level: 5

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 8

Radicals: 女, 旦

Chinese meaning: ①女子人名用字。[合]妲己(商纣的宠妃。有苏氏女。周武王灭商时被杀)。

Hán Việt reading: đát

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn học và lịch sử. Không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt.

Example: 妲己是古代有名的妖姬。

Example pinyin: dá jǐ shì gǔ dài yǒu míng de yāo jī 。

Tiếng Việt: Đát Kỷ là một mỹ nhân tai quái nổi tiếng thời xưa.

5tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng, nổi tiếng qua nhân vật Đát Kỷ thời nhà Thương.

đát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A proper noun, famously associated with Daji from the Shang dynasty.

女子人名用字。妲己(商纣的宠妃。有苏氏女。周武王灭商时被杀)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妲 (dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung