Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妥当
Pinyin: tuǒ dàng
Meanings: Thích hợp, đúng đắn., Appropriate and correct., ①稳妥适当地。[例]办得很妥当。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 女, 爫, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①稳妥适当地。[例]办得很妥当。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu mang tính đánh giá.
Example: 这个决定很妥当。
Example pinyin: zhè ge jué dìng hěn tuǒ dàng 。
Tiếng Việt: Quyết định này rất thích hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích hợp, đúng đắn.
Nghĩa phụ
English
Appropriate and correct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稳妥适当地。办得很妥当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!