Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guī

Meanings: Tên một dòng họ Trung Quốc cổ., An ancient Chinese surname., ①姓氏。[据]妫,虞舜居妫汭,因以为氏。——《说文》。*②即妫水。中国山西省西南部的一条小河,向西流入黄河。*③古州名。辖境相当于今河北省赤城、怀来等地潙。*④另见wéi。

HSK Level: 5

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 7

Radicals: 为, 女

Chinese meaning: ①姓氏。[据]妫,虞舜居妫汭,因以为氏。——《说文》。*②即妫水。中国山西省西南部的一条小河,向西流入黄河。*③古州名。辖境相当于今河北省赤城、怀来等地潙。*④另见wéi。

Hán Việt reading: quy

Grammar: Dùng như một danh từ chỉ tên dòng họ, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử.

Example: 他是妫姓的后人。

Example pinyin: tā shì guī xìng de hòu rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là hậu duệ của dòng họ妫.

guī
5tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một dòng họ Trung Quốc cổ.

quy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient Chinese surname.

姓氏。妫,虞舜居妫汭,因以为氏。——《说文》

即妫水。中国山西省西南部的一条小河,向西流入黄河

古州名。辖境相当于今河北省赤城、怀来等地潙

另见wéi

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妫 (guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung