Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妩媚
Pinyin: wǔ mèi
Meanings: Dịu dàng, quyến rũ., Gentle and charming., ①姿态美好可爱。[例]妩媚忏弱。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 女, 无, 眉
Chinese meaning: ①姿态美好可爱。[例]妩媚忏弱。
Grammar: Tính từ mô tả vẻ đẹp của phụ nữ, cảm xúc tích cực.
Example: 她的笑容非常妩媚。
Example pinyin: tā de xiào róng fēi cháng wǔ mèi 。
Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng và quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịu dàng, quyến rũ.
Nghĩa phụ
English
Gentle and charming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姿态美好可爱。妩媚忏弱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!