Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 始端
Pinyin: shǐ duān
Meanings: Điểm bắt đầu, khởi điểm., Starting point, beginning., ①最接近于源头或起始点的部分。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 台, 女, 立, 耑
Chinese meaning: ①最接近于源头或起始点的部分。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vị trí hoặc thời gian bắt đầu của một sự vật/sự việc.
Example: 这条线的始端在哪里?
Example pinyin: zhè tiáo xiàn de shǐ duān zài nǎ lǐ ?
Tiếng Việt: Điểm bắt đầu của đường này ở đâu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm bắt đầu, khởi điểm.
Nghĩa phụ
English
Starting point, beginning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最接近于源头或起始点的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!