Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wēi

Meanings: Sức mạnh, uy quyền hoặc sự đáng sợ., Power, authority, or something awe-inspiring., ①表现出来使人敬畏的气魄:威力。威风。权威。*②凭借力量或势力:威胁。威慑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 女, 戌

Chinese meaning: ①表现出来使人敬畏的气魄:威力。威风。权威。*②凭借力量或势力:威胁。威慑。

Hán Việt reading: uy

Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ chỉ quyền lực hoặc tính từ để mô tả sự uy nghiêm. Thường xuất hiện trong các thành ngữ như 威信 (sự uy tín).

Example: 他很有威望。

Example pinyin: tā hěn yǒu wēi wàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất có uy tín.

wēi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh, uy quyền hoặc sự đáng sợ.

uy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Power, authority, or something awe-inspiring.

表现出来使人敬畏的气魄

威力。威风。权威

凭借力量或势力

威胁。威慑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

威 (wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung