Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 妹夫

Pinyin: mèi fu

Meanings: Em rể (chồng của em gái), Brother-in-law (husband of younger sister), ①妹妹的丈夫。也称“妹婿”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 女, 未, 二, 人

Chinese meaning: ①妹妹的丈夫。也称“妹婿”。

Grammar: Danh từ ghép, cấu trúc [em gái + chồng].

Example: 我的妹夫是个医生。

Example pinyin: wǒ de mèi fu shì gè yī shēng 。

Tiếng Việt: Em rể tôi là một bác sĩ.

妹夫
mèi fu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Em rể (chồng của em gái)

Brother-in-law (husband of younger sister)

妹妹的丈夫。也称“妹婿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

妹夫 (mèi fu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung