Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姨表

Pinyin: yí biǎo

Meanings: Họ hàng bên dì (con cái của dì)., Cousins related through maternal aunts., ①两家的母亲是姐妹的亲戚关系(区别于姑表)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 夷, 女, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①两家的母亲是姐妹的亲戚关系(区别于姑表)。

Grammar: Danh từ, mô tả quan hệ họ hàng cụ thể qua phía dì.

Example: 她是我姨表姐妹。

Example pinyin: tā shì wǒ yí biǎo jiě mèi 。

Tiếng Việt: Cô ấy là anh em họ bên dì của tôi.

姨表
yí biǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ hàng bên dì (con cái của dì).

Cousins related through maternal aunts.

两家的母亲是姐妹的亲戚关系(区别于姑表)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姨表 (yí biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung