Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 威严
Pinyin: wēi yán
Meanings: Sự uy nghiêm, oai vệ, gây cảm giác tôn kính., Majesty, dignity, inspiring respect., ①威武而严肃。[例]他的样子如此威严,使手下人深深地尊敬与服从他。*②威势;权势。*③威风。[例]尊长的威严。*④威信。[例]治威严。——《后汉书·张衡传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 女, 戌, 一, 厂
Chinese meaning: ①威武而严肃。[例]他的样子如此威严,使手下人深深地尊敬与服从他。*②威势;权势。*③威风。[例]尊长的威严。*④威信。[例]治威严。——《后汉书·张衡传》。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả khí chất mạnh mẽ và đáng kính trọng.
Example: 这位将军浑身充满了威严。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn hún shēn chōng mǎn le wēi yán 。
Tiếng Việt: Vị tướng quân này toát lên vẻ uy nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự uy nghiêm, oai vệ, gây cảm giác tôn kính.
Nghĩa phụ
English
Majesty, dignity, inspiring respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
威武而严肃。他的样子如此威严,使手下人深深地尊敬与服从他
威势;权势
威风。尊长的威严
威信。治威严。——《后汉书·张衡传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!