Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谬论

Pinyin: miù lùn

Meanings: Luận điểm sai lầm, Fallacious argument, ①荒唐、错误的言论。[例]说“读书无用”纯粹是谬论。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 翏, 讠, 仑

Chinese meaning: ①荒唐、错误的言论。[例]说“读书无用”纯粹是谬论。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh tranh luận

Example: 不要相信那些谬论。

Example pinyin: bú yào xiāng xìn nà xiē miù lùn 。

Tiếng Việt: Đừng tin vào những luận điểm sai lầm đó.

谬论
miù lùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luận điểm sai lầm

Fallacious argument

荒唐、错误的言论。说“读书无用”纯粹是谬论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谬论 (miù lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung