Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢幕
Pinyin: xiè mù
Meanings: Cúi chào sau buổi biểu diễn để cảm ơn khán giả., To take a bow after a performance to thank the audience., ①演出结束后,演员在台前向观众敬礼,表示谢意。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 射, 讠, 巾, 莫
Chinese meaning: ①演出结束后,演员在台前向观众敬礼,表示谢意。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật sân khấu.
Example: 演出结束后,演员们集体谢幕。
Example pinyin: yǎn chū jié shù hòu , yǎn yuán men jí tǐ xiè mù 。
Tiếng Việt: Sau khi buổi biểu diễn kết thúc, các diễn viên cúi chào tập thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi chào sau buổi biểu diễn để cảm ơn khán giả.
Nghĩa phụ
English
To take a bow after a performance to thank the audience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
演出结束后,演员在台前向观众敬礼,表示谢意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!