Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谬误

Pinyin: miù wù

Meanings: Sai lầm, lỗi sai, Error or mistake, ①差错。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 翏, 讠, 吴

Chinese meaning: ①差错。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ các lỗi trong suy nghĩ hoặc lập luận

Example: 这篇文章充满了谬误。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng chōng mǎn le miù wù 。

Tiếng Việt: Bài viết này đầy rẫy những sai lầm.

谬误
miù wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai lầm, lỗi sai

Error or mistake

差错

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谬误 (miù wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung