Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谢罪

Pinyin: xiè zuì

Meanings: Xin lỗi, nhận tội, To apologize and take responsibility for a wrongdoing, ①自认有过,请人谅解。[例]至蔺相如门谢罪。——《史记·廉颇蔺相如列传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 射, 讠, 罒, 非

Chinese meaning: ①自认有过,请人谅解。[例]至蔺相如门谢罪。——《史记·廉颇蔺相如列传》。

Grammar: Thường đi kèm với hành động nhận lỗi nghiêm túc.

Example: 公开谢罪。

Example pinyin: gōng kāi xiè zuì 。

Tiếng Việt: Công khai xin lỗi.

谢罪
xiè zuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin lỗi, nhận tội

To apologize and take responsibility for a wrongdoing

自认有过,请人谅解。至蔺相如门谢罪。——《史记·廉颇蔺相如列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谢罪 (xiè zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung