Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谭天说地
Pinyin: tán tiān shuō dì
Meanings: Nói chuyện trời đất, không có chủ đề cụ thể, To talk about everything under the sun, 指所谈的内容极为广泛。形容谈论者知识广博。[出处]《醒世恒言钱秀才错占凤凰俦》“钱青见那先生学问平常,故意谭天说地,讲论古今,惊得先生一字俱无。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 覃, 讠, 一, 大, 兑, 也, 土
Chinese meaning: 指所谈的内容极为广泛。形容谈论者知识广博。[出处]《醒世恒言钱秀才错占凤凰俦》“钱青见那先生学问平常,故意谭天说地,讲论古今,惊得先生一字俱无。”
Grammar: Thành ngữ, mô tả cuộc trò chuyện phiếm
Example: 他们坐在茶馆里谭天说地。
Example pinyin: tā men zuò zài chá guǎn lǐ tán tiān shuō dì 。
Tiếng Việt: Họ ngồi trong quán trà và nói chuyện trời đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện trời đất, không có chủ đề cụ thể
Nghĩa phụ
English
To talk about everything under the sun
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指所谈的内容极为广泛。形容谈论者知识广博。[出处]《醒世恒言钱秀才错占凤凰俦》“钱青见那先生学问平常,故意谭天说地,讲论古今,惊得先生一字俱无。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế