Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谦恭
Pinyin: qiān gōng
Meanings: Khiêm tốn và cung kính, chỉ thái độ lễ phép và tôn trọng người khác., Modest and respectful, indicating a polite and reverent attitude towards others., ①谦逊恭谨。[例]谦恭有礼。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 兼, 讠, 㣺, 共
Chinese meaning: ①谦逊恭谨。[例]谦恭有礼。
Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ, có thể đứng độc lập.
Example: 他对长辈总是表现得非常谦恭。
Example pinyin: tā duì zhǎng bèi zǒng shì biǎo xiàn dé fēi cháng qiān gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tỏ ra rất kính trọng người lớn tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêm tốn và cung kính, chỉ thái độ lễ phép và tôn trọng người khác.
Nghĩa phụ
English
Modest and respectful, indicating a polite and reverent attitude towards others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦逊恭谨。谦恭有礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!